Có 2 kết quả:
表针 biǎo zhēn ㄅㄧㄠˇ ㄓㄣ • 錶針 biǎo zhēn ㄅㄧㄠˇ ㄓㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hand of a clock
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hand of a clock
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0